PY2OPhanQuocHuy
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training Python (9600.0 điểm)
Training (54310.0 điểm)
Cánh diều (39300.0 điểm)
THT Bảng A (12600.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7280.0 điểm)
contest (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CSES (3528.6 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Happy School (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Khác (5230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT (4800.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (2890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THPT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |