• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2iPhamTanDongQuan

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Mã số
AC
10 / 10
C++20
1700pp
95% (1615pp)
Tổng bình phương
RTE
45 / 55
C++20
1636pp
90% (1477pp)
Kích thước mảng con lớn nhất
AC
13 / 13
C++20
1600pp
86% (1372pp)
Cộng tăng dần vào đoạn
AC
100 / 100
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
74% (1176pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Bậc thang
AC
10 / 10
C++20
1500pp
66% (995pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Training (72890.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
square number 900.0 /
Module 2 1200.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
arr11 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
minict10 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Mua sách 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Hello 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Dải số 1300.0 /
cmpint 900.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Lì Xì 800.0 /
Cộng tăng dần vào đoạn 1500.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Module 1 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Module 4 1300.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /

Cánh diều (20000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /

THT Bảng A (6050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

hermann01 (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

CPP Basic 02 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

CSES (4414.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

Free Contest (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
AEQLB 1400.0 /

contest (14753.1 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu cân bằng 1100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Thêm Không 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Hoán Đổi 1600.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Tổng bình phương 2000.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Khác (6125.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

HSG THCS (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Happy School (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /

vn.spoj (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
Mã số 1700.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /

DHBB (7942.1 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 1400.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (660.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /

THT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích 800.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team