PY2jLeTranKhanhVan

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(1103pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(1048pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(995pp)
Training Python (9900.0 điểm)
Training (66830.0 điểm)
Cánh diều (41900.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
THT Bảng A (8200.0 điểm)
contest (18400.0 điểm)
hermann01 (10700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10800.0 điểm)
Khác (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Array Practice (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
HSG THCS (18037.4 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (4300.0 điểm)
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
THT (9100.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LVT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
Happy School (3280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |