dackhoatvd2015

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2200pp)
AC
5 / 5
C++14
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1895pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1800pp)
81%
(1629pp)
AC
22 / 22
C++14
77%
(1470pp)
AC
6 / 6
C++03
74%
(1397pp)
AC
7 / 7
C++14
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(1194pp)
WA
17 / 20
PYPY
63%
(1071pp)
Training Python (10400.0 điểm)
Cánh diều (48162.0 điểm)
Training (85357.8 điểm)
THT Bảng A (24820.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
hermann01 (10300.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Tìm số | 900.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 9. Xóa số | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)
CPP Basic 02 (6536.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
LMHT | 900.0 / |
contest (12624.7 điểm)
CSES (18800.0 điểm)
HSG THCS (11990.0 điểm)
Khác (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Đề ẩn (1866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
THT (17525.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
DHBB (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Hình vuông lớn nhất | 1600.0 / |
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) | 2000.0 / |
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 01 (8100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Google (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |