• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dackhoatvd2015

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++14
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++14
2100pp
95% (1995pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++11
2100pp
90% (1895pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++14
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++20
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++14
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++03
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++14
1900pp
70% (1327pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
PY3
1800pp
66% (1194pp)
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19)
WA
17 / 20
PYPY
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training Python (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /

Cánh diều (48162.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /

Training (85357.8 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 2 số 800.0 /
cmpint 900.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hello again 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
A cộng B 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
minict10 800.0 /
Số thứ n 1500.0 /
candles 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
arr02 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Tam Giác 1900.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
maxle 1400.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Module 2 1200.0 /
FNUM 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Module 3 1400.0 /
Hello 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Đèn Bình Dương 1600.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Lì Xì 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm cặp 1500.0 /

THT Bảng A (24820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Em trang trí 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Xin chào 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

Lập trình cơ bản (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
SQRT 800.0 /
Tìm số 900.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 9. Xóa số 100.0 /

CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (6536.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 1200.0 /
LMHT 900.0 /

contest (12624.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy con 1400.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Bánh trung thu 1600.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Tạo Cây 2200.0 /

CSES (18800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /

HSG THCS (11990.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /

Khác (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lập kế hoạch 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

Đề ẩn (1866.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /

THT (17525.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tom và Jerry 1600.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Chữ số 1500.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /
Bài tập về nhà 1900.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /

DHBB (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Hình vuông lớn nhất 1600.0 /
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) 2000.0 /

Lập trình Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 01 (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Happy School (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 1300.0 /

Thầy Giáo Khôi (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

Google (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 1400.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team