• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

kha333333

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++20
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2200pp
95% (2090pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
90% (1986pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++20
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Counting Grids | Đếm lưới
AC
12 / 12
PY3
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++20
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++20
2000pp
66% (1327pp)
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy
AC
2 / 2
PY3
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

Training (81035.7 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
square number 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
arr01 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Nối xích 1500.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
FNUM 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
minict10 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Xâu min 1400.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /

hermann01 (13700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /

contest (23628.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Saving 1300.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Đánh Máy 1600.0 /
Robot With String 2200.0 /
Ba Điểm 800.0 /

CPP Advanced 01 (11440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

Cánh diều (36289.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Khác (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /

HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Happy School (2402.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /

ABC (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THCS (16300.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAUTY - NHS 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /

CSES (132695.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 1900.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 1900.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1700.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus 1800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II 1900.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1900.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1900.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1600.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Counting Grids | Đếm lưới 2000.0 /
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế 1900.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1700.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1600.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy 1900.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Cốt Phốt (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
KEYBOARD 800.0 /

vn.spoj (4350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /

LVT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

THT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team