khanhnb143
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(2500pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
25 / 25
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(756pp)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
DHBB (84.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Training (19398.2 điểm)
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Cánh diều (7500.0 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / |
FiFa | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Training Python (1200.0 điểm)
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
CPP Basic 01 (7300.0 điểm)
ABC (1301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
FIND | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
Số chia hết cho 3 | 100.0 / |
CSES (7750.0 điểm)
THT (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Robot | 2400.0 / |
Tam giác | 1900.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 150.0 / |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Khác (2060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia K | 100.0 / |
Bộ số hoàn hảo | 1900.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Biến đổi toạ độ | 1100.0 / |
contest (6376.0 điểm)
Đề chưa ra (2980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
HSG THCS (3157.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp chẵn lẻ | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 100.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 100.0 / |
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |