• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khanhnb143

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt
AC
13 / 13
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
90% (1715pp)
Tam giác
AC
20 / 20
PY3
1800pp
86% (1543pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Ước chung lớn nhất
AC
900 / 900
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Không chia hết
AC
15 / 15
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Tìm bội
AC
18 / 18
PY3
1500pp
66% (995pp)
Mì Tôm
AC
50 / 50
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

DHBB (631.6 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

Training (75340.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoàn hảo 1900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Hello 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Hello again 800.0 /
minict10 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
minict11 800.0 /
minict01 900.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Dãy số 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Hoá học 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Nén xâu 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
arr01 800.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Rút tiền 1000.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
high 1400.0 /
dist 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /

CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Cánh diều (54500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /

hermann01 (10500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

THT Bảng A (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
FiFa 900.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /

Training Python (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Lập trình Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /

CPP Basic 01 (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Tính toán 100.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Dãy số #1 900.0 /
Dãy số #2 1000.0 /

ABC (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
FIND 900.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /

CSES (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

THT (5180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Robot 2200.0 /
Tam giác 1800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 900.0 /

Happy School (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giết Titan 900.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Tinh giai thừa 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Khác (5220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia K 1500.0 /
Bộ số hoàn hảo 2300.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Biến đổi toạ độ 1400.0 /

contest (11336.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tiền photo 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Tìm bội 1500.0 /

Đề chưa ra (5040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 1300.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Phép tính #4 800.0 /

HSG THCS (4271.4 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (3109.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp chẵn lẻ 900.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố 1400.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

ôn tập (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

HSG THPT (1015.4 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team