longdnk
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2400pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
6 / 6
C++17
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1543pp)
AC
25 / 25
C++17
81%
(1466pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(1315pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1128pp)
AC
35 / 35
C++17
63%
(1071pp)
HSG THPT (9372.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Training (159366.7 điểm)
THT Bảng A (6500.0 điểm)
contest (23202.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Free Contest (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 1200.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
hermann01 (14800.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
ABC (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Happy School (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lẻ loi 1 | 1300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10100.0 điểm)
HSG THCS (21500.0 điểm)
Array Practice (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Practice VOI (4920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 2100.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
MEX | 1600.0 / |
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 1700.0 / |
Khác (9200.0 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Training Python (5100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |