• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

longdnk

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++17
2400pp
100% (2400pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Lũy thừa mod
AC
6 / 6
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Đếm số nguyên tố
AC
20 / 20
C++17
1800pp
86% (1543pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++17
1800pp
81% (1466pp)
Khoảng cách Manhattan lớn nhất
AC
40 / 40
C++17
1700pp
77% (1315pp)
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015)
AC
13 / 13
C++17
1700pp
74% (1250pp)
POWER
AC
10 / 10
C++17
1700pp
70% (1187pp)
FUTURE NUMBER 4
AC
10 / 10
C++17
1700pp
66% (1128pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++17
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

HSG THPT (9372.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

CPP Basic 02 (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /

Training (159366.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đàn em của n 800.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
EVA 1400.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
superprime 900.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
minict10 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
sumarr 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
arr01 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
FNUM 900.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
POLYGON AREA 1200.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
A cộng B 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
cmpint 900.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
square number 900.0 /
dist 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Module 1 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
minict11 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
arr02 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
GCDSUM 1500.0 /
candles 800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Tìm số 1700.0 /
Lì Xì 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
FUTURE NUMBER 4 1700.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
MEDIAN QUERY 1400.0 /
BASIC SET 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Lời nguyền của Shizuka 1500.0 /
minict01 900.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
arr11 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Module 2 1200.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Tìm X 900.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /

THT Bảng A (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /

contest (23202.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tuổi đi học 800.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

Free Contest (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
HIGHER ? 900.0 /
MAXMOD 1400.0 /
POWER3 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /

hermann01 (14800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
POWER 1700.0 /

HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

vn.spoj (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /

Cốt Phốt (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
KEYBOARD 800.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

ABC (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
FIND 900.0 /
Code 1 800.0 /
Code 2 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

Happy School (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lẻ loi 1 1300.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /

CPP Advanced 01 (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

HSG THCS (21500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số dư 1700.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /

Array Practice (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /
PLUSS 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Practice VOI (4920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 2100.0 /
Sinh ba 1200.0 /
MEX 1600.0 /
Khoảng cách Manhattan lớn nhất 1700.0 /

Khác (9200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước lớn nhất 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
FACTOR 1300.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
ACRONYM 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Training Assembly (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /
A + B 800.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

DHBB (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Cánh diều (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /

THT (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Training Python (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CSES (5450.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team