longdnk
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1444pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
C++17
74%
(1029pp)
AC
2 / 2
C++17
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(862pp)
TLE
32 / 50
C++17
63%
(726pp)
HSG THPT (2592.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Training (31911.1 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
contest (6014.0 điểm)
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Free Contest (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
ABC (1451.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Code 2 | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lẻ loi 1 | 100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2420.0 điểm)
HSG THCS (7521.4 điểm)
Array Practice (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
PLUSS | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Practice VOI (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 300.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
MEX | 400.0 / |
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 300.0 / |
Khác (1530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
FACTOR | 300.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
FRACTION SUM | 130.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
DHBB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Training Python (600.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |