• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

new4tranphuocquoc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Array Description | Mô tả mảng
AC
27 / 27
C++11
1600pp
100% (1600pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++11
1500pp
95% (1425pp)
CSES - Common Divisors | Ước chung
AC
16 / 16
C++11
1500pp
90% (1354pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++11
1500pp
86% (1286pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++11
1500pp
81% (1222pp)
CSES - Book Shop | Hiệu sách
AC
14 / 14
C++11
1400pp
77% (1083pp)
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II
AC
13 / 13
C++11
1400pp
74% (1029pp)
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II
AC
100 / 100
C++11
1400pp
70% (978pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++11
1400pp
66% (929pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
C++11
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (28285.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
candles 100.0 /
sumarr 100.0 /
arr02 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
arr01 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Module 1 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Không chia hết 200.0 /
FNUM 200.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Gửi thư 100.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
minict16 100.0 /
dist 200.0 /
Faceapp 200.0 /
minict26 200.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Module 2 200.0 /
Modulo 6 250.0 /
module 0 100.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Hello 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Hello again 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
high 200.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
arr11 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Dải số 150.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
REPLACARR 150.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
minict04 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
A cộng B 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Số huyền bí 100.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Nuôi bò 1 200.0 /
Biểu thức 1 200.0 /
Nuôi Bò 2 300.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Tìm X 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
minict25 200.0 /
minict10 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
minict06 300.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
minict02 100.0 /
minict01 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
cmpint 100.0 /
BALANCE NUM 100.0 /
Query-Sum 1600.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Bốc trứng 180.0 /

hermann01 (2220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
POWER 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

contest (6090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Dạ hội 200.0 /
Đoạn con bằng k 100.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Tổng k số 200.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Máy Nghe Nhạc 1200.0 /

CPP Advanced 01 (3280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
minict08 200.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /

vn.spoj (2070.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
Bậc thang 300.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /

Training Python (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 300.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Chia táo 100.0 /

HSG THCS (7612.6 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đong dầu 100.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /

DHBB (5360.9 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy xâu 200.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Tập xe 300.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Heo đất 1200.0 /
Hàng cây 300.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Tảo biển 300.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Đo nước 1500.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

Happy School (1255.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Mạo từ 100.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Vượt Ải 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /

ABC (1450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
Sao 3 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Code 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /

THT Bảng A (680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /

Khác (1390.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số dhprime 200.0 /
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 100.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 200.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) 150.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
lqddiv 100.0 /
Tổng bình phương 100.0 /

HackerRank (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 200.0 /

Free Contest (1010.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
FPRIME 200.0 /
COIN 1400.0 /

Cốt Phốt (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Độ đẹp của xâu 250.0 /

HSG THPT (753.8 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

dutpc (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mincost 300.0 /

Cánh diều (1640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /

CSES (23638.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Practice VOI (140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 /

THT (1118.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 1100.0 /
Mua bánh sinh nhật 1800.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chụp Ảnh 1100.0 /
Bán Bóng 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team