new4tranphuocquoc
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(1800pp)
AC
70 / 70
C++11
95%
(1710pp)
AC
4 / 4
C++11
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++11
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1128pp)
AC
30 / 30
C++11
63%
(1071pp)
Training (145130.0 điểm)
hermann01 (17560.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
contest (26413.3 điểm)
CPP Advanced 01 (11220.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
vn.spoj (6665.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Training Python (9700.0 điểm)
HSG THCS (17049.7 điểm)
DHBB (14846.5 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Happy School (9406.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
ABC (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT Bảng A (5670.0 điểm)
Khác (13565.0 điểm)
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Cốt Phốt (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
HSG THPT (3415.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cánh diều (13120.0 điểm)
CSES (25150.0 điểm)
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Practice VOI (106.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
THT (918.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Mua bánh sinh nhật | 1800.0 / |
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |