• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ngocson

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++20
2000pp
100% (2000pp)
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I
AC
14 / 14
C++20
2000pp
95% (1900pp)
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác
AC
100 / 100
C++20
2000pp
90% (1805pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++03
2000pp
86% (1715pp)
Tô màu
AC
20 / 20
C++20
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất
AC
100 / 100
C++20
1800pp
77% (1393pp)
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi
AC
10 / 10
C++20
1800pp
74% (1323pp)
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên
AC
100 / 100
C++20
1800pp
70% (1257pp)
Dãy Fibonacci - VOI17
AC
40 / 40
C++20
1800pp
66% (1194pp)
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau
AC
100 / 100
C++20
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (13190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Nhân hai 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
minict10 100.0 /
Mua sách 200.0 /
square number 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
arr01 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Hello 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Hello again 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Kế hoạch thuê nhân công 400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /

hermann01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
a cộng b 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CPP Advanced 01 (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /

contest (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Búp bê 200.0 /

CSES (166948.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1600.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1500.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1100.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1400.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1600.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1600.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1400.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1600.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1696.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1800.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1800.0 /
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1800.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 2000.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1800.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /

ABC (100.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Tính tổng 1 100.0 /

HSG THCS (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /

Cánh diều (4830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /

Đề ẩn (33.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

Happy School (90.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /

HSG THPT (1453.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) 500.0 /
Tam giác cân 400.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

THT Bảng A (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 100.0 /

OLP MT&TN (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1700.0 /
Bảng số 800.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 300.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /

DHBB (105.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) 300.0 /

VOI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Fibonacci - VOI17 1800.0 /

Khác (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
golds 100.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tô màu cây — TREECOL 100.0 /
Tìm tập độc lập cực đại trên cây — TMAXSET 100.0 /

Practice VOI (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ô tô bay 1700.0 /
Tô màu 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team