ngt2022vukhoinguyen
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
100%
(1100pp)
AC
7 / 7
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
ABC (1001.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5983.1 điểm)
contest (474.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 66.667 / 200.0 |
Tổng k số | 8.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2280.0 điểm)
CSES (3268.8 điểm)
Happy School (44.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 44.0 / 100.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
HSG THPT (92.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Khác (650.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (3261.0 điểm)
Training (10587.8 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |