nguyentriminhphuc2014
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
5:34 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
100 / 100
PY3
6:55 p.m. 12 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
13 / 13
PY3
4:21 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1173pp)
AC
20 / 20
PY3
8:27 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PYPY
2:59 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
2 / 2
PY3
4:11 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
1 / 1
PY3
8:30 a.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
7:55 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
10:29 a.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (6200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (4804.0 điểm)
CSES (6841.8 điểm)
DHBB (1330.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 15.8 / 300.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Dãy con min max | 15.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 10.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 160.0 / 200.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (851.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (1400.0 điểm)
THT Bảng A (4286.6 điểm)
Training (10873.0 điểm)
Training Python (835.7 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |