p12b518
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2800pp)
AC
6 / 6
C++11
95%
(2375pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1986pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1800pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1470pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(1323pp)
AC
1 / 1
C++20
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(945pp)
Training (13337.3 điểm)
Cánh diều (6900.0 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
Lập trình cơ bản (211.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
ABC (1400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Lập trình Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
HSG THCS (5200.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (861.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số may mắn | 1.0 / |
CPP Basic 01 (6780.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
THT Bảng A (3340.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Đẩy Robot | 2000.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi màu | 2100.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Xem giờ | 100.0 / |
CSES (11312.4 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
GSPVHCUTE (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2800.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |