• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thanhquyle

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bài toán ba lô 2
AC
100 / 100
C++11
1700pp
100% (1700pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PYPY
1700pp
95% (1615pp)
Bội chung 3 số
AC
10 / 10
C++11
1700pp
90% (1534pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Số hoán vị
AC
6 / 6
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Xâu con chung dài nhất
AC
100 / 100
C++11
1500pp
77% (1161pp)
Bài toán ba lô 1
AC
100 / 100
C++11
1500pp
74% (1103pp)
Kì nghỉ của Kaninho
AC
100 / 100
C++11
1500pp
70% (1048pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PYPY
1500pp
66% (995pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
C++11
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (64258.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
square number 900.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Module 2 1200.0 /
A cộng B 800.0 /
arr01 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
minict10 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Nén xâu 900.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
arr02 800.0 /
minge 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /

Training Python (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

hermann01 (11520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Cánh diều (31600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /

ABC (4595.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
FIND 900.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Giai Thua 800.0 /

THT Bảng A (12570.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Vòng số 1100.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

Khác (2014.3 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /

CPP Advanced 01 (6720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

CSES (10295.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1600.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /

contest (11240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Saving 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Thêm Không 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /

Cốt Phốt (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Equal Candies 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Happy School (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

THT (2395.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /
Chạy thi 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

HSG THCS (5605.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

HSG THPT (1708.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Free Contest (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Đề chưa ra (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /

Lập trình Python (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quân bài màu gì? 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team