thanhtinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
PY2
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1625pp)
AC
39 / 39
PY2
74%
(1470pp)
AC
55 / 55
C++17
70%
(1397pp)
AC
50 / 50
PY2
66%
(1327pp)
AC
73 / 73
PY3
63%
(1260pp)
Training (265317.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)
Training Python (21400.0 điểm)
hermann01 (16500.0 điểm)
ABC (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
DHBB (36291.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Happy School (60760.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (24400.0 điểm)
contest (47256.7 điểm)
Free Contest (9976.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 1200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
LOCK | 800.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
PRIME | 1600.0 / |
COIN | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
vn.spoj (20709.5 điểm)
HSG THPT (9690.0 điểm)
Practice VOI (33975.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Khác (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
THT Bảng A (6600.0 điểm)
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |
The Adventure Series (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Adventure of Dang Luan - Part 1 | 1200.0 / |
Array Practice (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |