tk22HuynhTanPhat
Points Breakdown
AC
2 / 2
C++17
8:34 p.m. 21 feb, 2024
weighted 100%
(1300pp)
AC
100 / 100
PY3
8:20 p.m. 29 mar, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
4:15 p.m. 4 mar, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++20
3:51 p.m. 28 may, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
6:04 p.m. 2 mar, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
8:22 p.m. 26 oct, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
50 / 50
PY3
10:28 p.m. 17 feb, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
8:50 p.m. 16 nov, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (0.5 points)
Problem | Score |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6366.0 points)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (2700.0 points)
Cốt Phốt (300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CSES (1300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (189.5 points)
Problem | Score |
---|---|
Tập xe | 189.474 / 300.0 |
Free Contest (900.0 points)
Problem | Score |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (422.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Sử dụng Stand | 222.0 / 300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1290.0 points)
HSG THCS (1471.4 points)
Problem | Score |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 171.429 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (700.0 points)
Lập trình cơ bản (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (600.0 points)
Problem | Score |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1860.0 points)
Training (13955.0 points)
Training Python (1120.0 points)
vn.spoj (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |