• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

CẦM_ĐỒ_VIP

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

FIB3
AC
100 / 100
C++11
2100pp
100% (2100pp)
Giả giai thừa
AC
73 / 73
C++11
2000pp
95% (1900pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Diff-Query (version 1)
AC
40 / 40
C++11
1900pp
86% (1629pp)
Prefix sum queries
AC
3 / 3
C++11
1900pp
81% (1548pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++11
1900pp
74% (1397pp)
lqddiv
AC
30 / 30
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
66% (1260pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (219850.1 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hello 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Hello again 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Trung điểm 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
sumarr 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
candles 800.0 /
arr11 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Module 1 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
FNUM 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
giaoxu01 1400.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
minict16 800.0 /
dist 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
minict26 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Module 2 1200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
cmpint 900.0 /
Dải số 1300.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
sunw 1100.0 /
REPLACARR 1500.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Thực hiện biểu thức 1400.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Module 3 1400.0 /
Modulo 6 1500.0 /
Module 4 1300.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Nhảy 1300.0 /
minict02 800.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Faceapp 1100.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Easy) 1200.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Bắn cung 1600.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
module 0 800.0 /
minict04 1200.0 /
Nối xích 1500.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
tongboi2 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Basic Or 900.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 1800.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Nuôi Bò 2 1800.0 /
minict29 1700.0 /
SGAME6 2100.0 /
SGAME7 2000.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Bài toán ba lô 4 1900.0 /
Khu Rừng 2 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Xếp gạch 1600.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Số Rút Gọn 1600.0 /
GCD1 1500.0 /
GCD2 1500.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Sắp xếp 1700.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
Valentine 1700.0 /
Query-Max 1700.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Salary Queries 1800.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
FUTURE NUMBER 6 1800.0 /

hermann01 (16600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
POWER 1700.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
minict08 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

contest (33150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
OR 1700.0 /
MAXGCD 2000.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Búp bê 1500.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Training Python (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 1700.0 /

HSG THCS (47822.3 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Số dư 1700.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Bộ ba số (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) 2100.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /

DHBB (26274.8 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy xâu 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Board 1800.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Đầu tư 1800.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
FIB3 2100.0 /

Happy School (12040.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /

THT Bảng A (16490.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /

Khác (21675.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số dhprime 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Sửa điểm 900.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 1500.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 1800.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) 1700.0 /
ACRONYM 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
chiaruong 1500.0 /
lqddiv 1900.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /

HackerRank (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /

Free Contest (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
CEDGE 1700.0 /
COUNT 1500.0 /
FPRIME 1200.0 /
Tìm GCD 1700.0 /

Cốt Phốt (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Giải phương trình tổng các ước 1500.0 /
KEYBOARD 800.0 /

HSG THPT (13700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 1700.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /

vn.spoj (12118.2 điểm)

Bài tập Điểm
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Nước lạnh 1300.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /
Mua chocolate 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Lát gạch 1700.0 /

CSES (55909.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /

Đề chưa ra (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Doanh thu công ty 1600.0 /
Vòng lái xe số 8 (bản dễ) 1400.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 2 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /

Cánh diều (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /

OLP MT&TN (6760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

LVT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1948.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /
Bán Bóng 1400.0 /

THT (6610.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 1700.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Practice VOI (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Xâu con chung dài nhất 3 1800.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Truy vấn nhân chia 1800.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Giả giai thừa 2000.0 /

Olympic 30/4 (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team