• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HCBL123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Các thùng nước
AC
10 / 10
C++17
1800pp
100% (1800pp)
CSES - List Removals | Xóa danh sách
AC
9 / 9
C++17
1700pp
95% (1615pp)
Bài toán hủ kẹo dẻo
AC
100 / 100
C++17
1700pp
90% (1534pp)
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn
AC
11 / 11
C++17
1600pp
86% (1372pp)
Đường đi dài nhất
AC
100 / 100
C++17
1600pp
81% (1303pp)
Truy vấn (Trại hè MB 2019)
AC
20 / 20
C++17
1600pp
77% (1238pp)
Truy vấn max (Trại hè MB 2019)
AC
40 / 40
C++17
1600pp
74% (1176pp)
CSES - Common Divisors | Ước chung
AC
16 / 16
C++17
1500pp
70% (1048pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++17
1500pp
66% (995pp)
CSES - Subordinates | Cấp dưới
AC
100 / 100
C++17
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

hermann01 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /

Training (42006.6 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Hello 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Hello again 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Trung điểm 100.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Module 1 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
dist 200.0 /
Số may mắn 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
minict04 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
minict11 200.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Points_Prime 400.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
module 0 100.0 /
Module 4 200.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Modulo 6 250.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
arr01 100.0 /
FNUM 200.0 /
Số yêu thương 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Số trong tiếng anh 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
minict10 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
arr02 100.0 /
arr11 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Đếm từ 200.0 /
high 200.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 100.0 /
Tổ ong 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
sunw 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Biến đổi 300.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Số thứ n 400.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố 500.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
Số huyền bí 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
cmpint 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Chia hết đơn giản 100.0 /
minict05 200.0 /
minict29 200.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
minict25 200.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Tìm số 300.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Tích các ước 200.0 /
minict16 100.0 /
Dải số 150.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Rùa gieo hạt 300.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
minict06 300.0 /
minict12 300.0 /
minict27 200.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
square number 100.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
Làm Nóng 700.0 /
Bán Bóng 2300.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Bài toán đồng xu 1 500.0 /
Trò chơi với những viên đá 550.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 550.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1700.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

contest (11371.3 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Tăng Giảm 300.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Đoạn con bằng k 100.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Dãy Mới 1000.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Máy Nghe Nhạc 1200.0 /

CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
minict08 200.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

ABC (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Sao 5 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
FIND 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /

vn.spoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /

Training Python (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 300.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia hai 100.0 /

HSG THCS (10879.3 điểm)

Bài tập Điểm
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Phân tích số 100.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /

Happy School (2132.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Hình chữ nhật 1 150.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Nghịch Đảo Euler 150.0 /
Sơn 200.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Dãy số tròn 300.0 /

DHBB (3583.3 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Tập xe 300.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Heo đất 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

Cốt Phốt (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ đẹp của xâu 250.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /

Free Contest (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
PRIME 200.0 /
LOCK 200.0 /
POWER3 200.0 /
COIN 1400.0 /
EVENPAL 200.0 /
Tìm GCD 200.0 /

Khác (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 100.0 /
coin34 900.0 /
golds 100.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /

Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /
Chi phí 200.0 /

HackerRank (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

Practice VOI (3446.6 điểm)

Bài tập Điểm
Bi xanh (THT TQ 2015) 300.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Ước chung lớn nhất 400.0 /

THT Bảng A (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /

GSPVHCUTE (1346.2 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 60.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

CSES (33886.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /

Đề chưa ra (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Các thùng nước 1800.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /

Cánh diều (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /

OLP MT&TN (524.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /
Chụp Ảnh 1100.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /

HSG cấp trường (716.3 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 300.0 /
Kho lương (HSG10v2-2022) 300.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team