HCBL123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1194pp)
hermann01 (14800.0 điểm)
Training (189697.7 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (28669.3 điểm)
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ABC (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
vn.spoj (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Training Python (8900.0 điểm)
HSG THCS (34333.9 điểm)
Happy School (14644.0 điểm)
DHBB (9833.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Free Contest (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PRIME | 1600.0 / |
LOCK | 800.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
COIN | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
Tìm GCD | 1700.0 / |
Khác (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
coin34 | 1700.0 / |
golds | 1800.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Practice VOI (3709.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
THT Bảng A (7560.0 điểm)
GSPVHCUTE (1197.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CSES (37086.7 điểm)
Đề chưa ra (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Cánh diều (7200.0 điểm)
OLP MT&TN (2252.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
HSG cấp trường (4281.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |