HongPhuc170411
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++11
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++11
86%
(2058pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1873pp)
AC
7 / 7
C++11
77%
(1780pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(1691pp)
AC
720 / 720
C++11
70%
(1606pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(1526pp)
AC
200 / 200
C++11
63%
(1450pp)
ABC (1101.5 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (14181.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CSES (59968.6 điểm)
DHBB (19800.0 điểm)
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (16791.6 điểm)
Happy School (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (5820.0 điểm)
HSG THPT (2790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 90.0 / 300.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (5500.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (499.0 điểm)
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1000.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (2690.0 điểm)
THT Bảng A (4433.3 điểm)
Training (30107.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1000.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (1666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 66.667 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |