• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

MaRiOcat

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số chính phương (DHBB CT)
AC
25 / 25
C++17
2000pp
100% (2000pp)
Candies
AC
20 / 20
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PAS
1900pp
90% (1715pp)
Chuyến đi vui vẻ
AC
57 / 57
PAS
1900pp
86% (1629pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Tam giác cân
AC
100 / 100
C++17
1900pp
77% (1470pp)
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
74% (1397pp)
Nén dãy số (THT TQ 2018)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
70% (1327pp)
Lũy thừa mod
AC
6 / 6
C++17
1900pp
66% (1260pp)
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022)
AC
20 / 20
C++17
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Cánh diều (13700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /

Training (107200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
arr01 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
arr02 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Hello 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
arr11 800.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Dãy số 800.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
GCDSUM 1500.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
TRIPLESS 800.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /

Khác (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
LONG LONG 1500.0 /
ACRONYM 800.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Chìa khóa tình bạn 1700.0 /
Đếm ước 1500.0 /
golds 1800.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /

DHBB (24800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Coin 1700.0 /
Tập xe 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Đèn led 1500.0 /
Số 0 tận cùng 1500.0 /
Hình vuông lớn nhất 1600.0 /
Board 1800.0 /
Restangles 1400.0 /
SubSequence 1800.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
LED (DHBB CT) 1800.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 1800.0 /
Candies 1900.0 /

hermann01 (13000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

contest (18700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Chuyến đi vui vẻ 1900.0 /
Tên LN 1500.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

THT Bảng A (14400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /

HSG THCS (16161.5 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /

Happy School (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

HSG THPT (12090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1700.0 /

ABC (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
FIND 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

THT (12900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 1900.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /
PLUSS 800.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /

Free Contest (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXMOD 1400.0 /
SIBICE 800.0 /

vn.spoj (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /

Cốt Phốt (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
KEYBOARD 800.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
CARDS 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (7.1 điểm)

Bài tập Điểm
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Đề chưa ra (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị lớn nhất 1700.0 /

CSES (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Olympic 30/4 (630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 2100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team