P1O1VDDung
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
TLE
119 / 200
PYPY
77%
(1059pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(882pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(838pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (4578.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1320.0 điểm)
CPP Basic 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / 100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Palindrome | 100.0 / 100.0 |
Xoá chữ | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (3093.3 điểm)
DHBB (595.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy số | 285.0 / 1900.0 |
Ước của dãy | 10.0 / 400.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 100.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1368.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1368.5 / 2300.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG cấp trường (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Đong dầu | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (595.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Trận đánh của Layton | 150.0 / 150.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Sân Bóng | 45.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
THT (7100.0 điểm)
THT Bảng A (5870.0 điểm)
Training (21474.3 điểm)
Training Python (1500.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |