PY2BLeNguyenHoangQuan
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(882pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(838pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(796pp)
AC
12 / 12
PYPY
63%
(756pp)
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5300.0 điểm)
contest (3486.7 điểm)
Cốt Phốt (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
CSES (9408.3 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 155.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1190.0 điểm)
HSG THCS (1785.7 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (800.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (3400.0 điểm)
THT Bảng A (2471.5 điểm)
Training (18670.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (366.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 366.667 / 1100.0 |