PY2iLeMinhQuan

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1222pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(1083pp)
AC
13 / 13
PY3
70%
(908pp)
WA
80 / 100
C++20
66%
(743pp)
Training Python (1200.0 điểm)
Training (18188.3 điểm)
Cánh diều (5348.0 điểm)
THT Bảng A (3101.0 điểm)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
hermann01 (1380.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Free Contest (2540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
contest (9840.0 điểm)
CSES (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
Khác (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tính Toán | 100.0 / |
Tấm bìa | 100.0 / |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (151.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Tính tích | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / |
DHBB (4867.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Số X | 1500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Phi tiêu | 300.0 / |
Candies | 400.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
HSG THCS (3634.6 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
THT (3620.0 điểm)
HSG THPT (953.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
CPP Basic 01 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String check | 10.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / |
Practice VOI (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |