• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Sang_Nguyen_Dang

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
PY3
1800pp
100% (1800pp)
DIFFMAX
AC
20 / 20
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
TLE
9 / 10
PY3
1710pp
90% (1543pp)
Đoạn đường nhàm chán
AC
100 / 100
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh)
AC
100 / 100
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Cách nhiệt
AC
10 / 10
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Tổng Fibonaci
AC
10 / 10
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++11
1700pp
70% (1187pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++14
1700pp
66% (1128pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

hermann01 (11600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

Training (111483.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Nhân hai 800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Số chính phương 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
cmpint 900.0 /
Tổ hợp 1700.0 /
Tìm X 900.0 /
dist 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
square number 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Module 1 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
superprime 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Ngày kỉ niệm sinh nhật 1500.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Chẵn hay lẻ? 1600.0 /
SGAME7 2000.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Dãy con BeautiQ 2200.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Tìm số n 1400.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Số thập nhị phân 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
tongboi2 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
arr02 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 1500.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
kbeauty 1500.0 /
GEO 01 1400.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Dãy "chia tay" 1500.0 /

ABC (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Code 2 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

vn.spoj (5711.1 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
Đoạn con có tổng lớn nhất 1900.0 /
Cách nhiệt 1700.0 /

contest (27238.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu lập phương 1700.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /

THT (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1300.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /

CPP Advanced 01 (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

CPP Basic 02 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Khác (6560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tư duy kiểu Úc 1900.0 /
LONG LONG 1500.0 /

THT Bảng A (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /

Cốt Phốt (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE CASTLE 900.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
2 3 GO !! 1400.0 /
CARDS 1500.0 /
For Primary Students 1400.0 /

Free Contest (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
COUNT 1500.0 /
POWER3 1300.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Cánh diều (39300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Practice VOI (4470.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bánh 1500.0 /
Số dư 2100.0 /
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) 1900.0 /
Sinh ba 1200.0 /

Happy School (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (3075.0 điểm)

Bài tập Điểm
DIFFMAX 1800.0 /
ANT 1700.0 /

CSES (12215.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /

HSG THCS (7148.0 điểm)

Bài tập Điểm
QUERYARRAY 1400.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

DHBB (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2000.0 /

HSG THPT (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1700.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Array Practice (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
XOR-Sum 1600.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /

Olympic 30/4 (1710.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bán Bóng 1400.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Doanh thu công ty 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team