Sang_Nguyen_Dang
Phân tích điểm
AC
25 / 25
PY3
100%
(1800pp)
TLE
9 / 10
PY3
90%
(1543pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1187pp)
AC
35 / 35
C++14
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1071pp)
hermann01 (11600.0 điểm)
Training (111483.3 điểm)
ABC (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
vn.spoj (5711.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
contest (27238.0 điểm)
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1300.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (8100.0 điểm)
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Khác (6560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tư duy kiểu Úc | 1900.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
THT Bảng A (7700.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cốt Phốt (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
2 3 GO !! | 1400.0 / |
CARDS | 1500.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Training Python (8800.0 điểm)
Cánh diều (39300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Practice VOI (4470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 1500.0 / |
Số dư | 2100.0 / |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 1900.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Happy School (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
CSES (12215.4 điểm)
HSG THCS (7148.0 điểm)
DHBB (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
HSG THPT (7400.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 1600.0 / |