Sang_Nguyen_Dang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1600pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
PY3
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(730pp)
AC
15 / 15
PY3
63%
(693pp)
ABC (2200.0 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5600.0 điểm)
contest (9864.0 điểm)
Cốt Phốt (1370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CARDS | 150.0 / 150.0 |
2 3 GO !! | 120.0 / 120.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
CSES (10215.4 điểm)
DHBB (4760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 210.0 / 2100.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (1322.7 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Tư duy kiểu Úc | 200.0 / 500.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 360.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 210.0 / 350.0 |
Số dư | 90.0 / 300.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
THT Bảng A (801.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
ANT | 300.0 / 400.0 |
Training (24520.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (1022.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 22.222 / 200.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 100.0 / 100.0 |