minhtri2909

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(882pp)
Training Python (9900.0 điểm)
Training (67198.3 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Cánh diều (36900.0 điểm)
hermann01 (11700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Khác (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
THT Bảng A (10390.2 điểm)
HSG THCS (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (7000.0 điểm)
CSES (3700.0 điểm)
contest (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
vn.spoj (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
DHBB (3354.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |