minhtri2909
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(855pp)
AC
26 / 26
C++20
90%
(812pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(772pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
66%
(531pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(504pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5200.0 điểm)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (338.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 3.333 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 35.0 / 350.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 75.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2083.7 điểm)
Training (12158.3 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 10.0 / 300.0 |