n2anndk
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
95%
(1805pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1397pp)
CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)
contest (43917.8 điểm)
Training (255531.0 điểm)
hermann01 (14930.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (5940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Siêu đối xứng (THTC 2021) | 1700.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Khác (8993.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
chiaruong | 1500.0 / |
lqddiv | 1900.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
coin34 | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Happy School (20574.0 điểm)
Practice VOI (3305.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 2100.0 / |
Bảng đẹp | 1600.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
vn.spoj (12470.0 điểm)
HSG THCS (40203.4 điểm)
DHBB (16936.0 điểm)
Free Contest (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
PRIME | 1600.0 / |
COIN | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1736.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Chó bủh bủh | 1800.0 / |
OLP MT&TN (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Cốt Phốt (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
THT Bảng A (5800.0 điểm)
THT (4170.0 điểm)
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 1600.0 / |
CSES (49368.9 điểm)
Cánh diều (8000.0 điểm)
HSG cấp trường (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |