• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

newphanbao304

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
100% (2200pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Dãy số (THTA 2024)
AC
3 / 3
PY3
1500pp
74% (1103pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Tổng bình phương
AC
16 / 16
PY3
1500pp
66% (995pp)
Tính hiệu
AC
10 / 10
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (20680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /

Training (81398.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Big Sorting 1400.0 /
minict02 800.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Nhân hai 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
square number 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
dist 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Hello 800.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
A cộng B 800.0 /
sumarr 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
superprime 900.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Module 2 1200.0 /
Hello again 800.0 /
cmpint 900.0 /

CPP Advanced 01 (9340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

hermann01 (11380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Cánh diều (38485.5 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /

Training Python (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /

contest (15490.7 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Thêm Không 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Tiền photo 800.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /

CSES (7704.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /

CPP Basic 02 (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
DSA03001 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

RLKNLTCB (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

Lập trình cơ bản (6663.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Nhập xuất mảng 2 chiều 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
SQRT 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

ABC (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Code 2 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /

Khác (8725.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Tính Toán 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

HSG THCS (10209.7 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Số dư 1700.0 /

Olympic 30/4 (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

CPP Basic 01 (23900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /

ôn tập (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

Happy School (822.9 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 2 1800.0 /

vn.spoj (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hết rồi sao 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

Lập trình Python (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /

THT (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Đề chưa ra (3780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (14400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /

Cốt Phốt (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /

Practice VOI (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân loại Email Quan Trọng 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
In dãy #2 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Array Practice (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
ROBOT-MOVE 1100.0 /

Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team