nguyen_quang_tuan_anh_tink34
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++14
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(950pp)
AC
11 / 11
C++14
90%
(812pp)
AC
14 / 14
C++14
86%
(686pp)
AC
9 / 9
C++14
81%
(652pp)
AC
14 / 14
C++14
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(504pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4800.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (1160.0 điểm)
HSG THCS (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Khác (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tổng hai bảng | 100.0 / 100.0 |
Tổng số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |