tk22NguyenHuynhNhatKhang
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
8:21 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:28 p.m. 29 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
18 / 18
PY3
8:18 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1083pp)
AC
26 / 26
PY3
7:55 p.m. 19 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
7 / 7
PY3
8:48 p.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
15 / 15
PY3
8:21 p.m. 23 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
6:49 p.m. 8 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(662pp)
AC
9 / 9
PY3
9:06 p.m. 15 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
8:19 p.m. 20 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4104.0 điểm)
contest (1700.0 điểm)
Cốt Phốt (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
CSES (4500.0 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (222.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 222.0 / 300.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3200.0 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Training (13825.0 điểm)
Training Python (1314.3 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |