• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tkfquangmn

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng số ước các ước
AC
10 / 10
C++14
2300pp
100% (2300pp)
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim"
AC
12 / 12
C++14
2100pp
95% (1995pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++14
1900pp
90% (1715pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++14
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
SCAT
1900pp
77% (1470pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++14
1700pp
70% (1187pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
66% (1128pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Training (87323.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
minict10 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
cmpint 900.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Alphabet 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
POLYGON AREA 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Hello 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Hello again 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tổng số ước các ước 2300.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
dist 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Module 4 1300.0 /
Module 1 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /

hermann01 (14600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

ABC (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
FIND 900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

contest (13410.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /

CPP Advanced 01 (12550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
minict08 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

Happy School (4650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Sử dụng Stand 1700.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

THT Bảng A (17440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /

HSG THCS (13906.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Bài tập (THT B&C TQ 2021) 1800.0 /
Bài khó (THT B&C TQ 2021) 1900.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Avatar 1300.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Chó bủh bủh 1800.0 /
không có bài 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Khác (8355.6 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
ACRONYM 800.0 /

vn.spoj (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

HSG THPT (4380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

HSG_THCS_NBK (819.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Cánh diều (33000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /

THT (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /

CSES (12597.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 2100.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /

DHBB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Hàng cây 1400.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team