• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DL_TranKienVan2007

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đường đi ngắn nhất có điều kiện
AC
10 / 10
C++14
2100pp
100% (2100pp)
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++14
2000pp
95% (1900pp)
Bao lồi
AC
40 / 40
C++14
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Pizzeria Queries
AC
3 / 3
C++14
1900pp
86% (1629pp)
Range Updates and Sums
AC
10 / 10
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Bánh xe
AC
25 / 25
C++14
1900pp
77% (1470pp)
CSES - High Score | Điểm cao
AC
35 / 35
C++14
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay
AC
16 / 16
C++14
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa
AC
11 / 11
C++14
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II
AC
16 / 16
C++14
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training Python (5280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Training (88212.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Hello 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hello again 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Lì Xì 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
minict11 800.0 /
square number 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
FNUM 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Bán Bóng 2200.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Liên thông 1600.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Chơi với "Xâu" 1400.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Subarray Sum Queries 1900.0 /
Range Updates and Sums 1900.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
SUMSEG 1800.0 /
Bao lồi 1900.0 /
A cộng B 800.0 /
QUERYSUMS 2300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /

hermann01 (13700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

Cánh diều (31396.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /

THT Bảng A (11740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /

contest (11223.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng hiệu 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /

Khác (4022.1 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
ACRONYM 800.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

THT (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THCS (5441.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 2100.0 /

CPP Advanced 01 (6120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

CPP Basic 02 (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /

HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

HSG THPT (6364.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1700.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /

CSES (90632.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1900.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1900.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1700.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /

Happy School (2580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /

DHBB (8790.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Số đường đi ngắn nhất 1500.0 /
Bánh xe 1900.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /
Candies 1900.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /

Array Practice (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /
Ambatukam 800.0 /
XOR-Sum 1600.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (2131.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /
Chụp Ảnh 1700.0 /

vn.spoj (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Practice VOI (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trạm xăng 1700.0 /

Đề chưa ra (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị lớn nhất 1700.0 /

Olympic 30/4 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team