DL_TranKienVan2007
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++14
100%
(1800pp)
AC
3 / 3
C++14
95%
(1710pp)
AC
16 / 16
C++14
90%
(1534pp)
86%
(1372pp)
AC
35 / 35
C++14
77%
(1238pp)
TLE
11 / 12
C++14
74%
(1146pp)
AC
14 / 14
C++14
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++14
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(945pp)
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3912.0 điểm)
contest (5129.3 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1580.0 điểm)
CSES (80572.5 điểm)
DHBB (2740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 40.0 / 400.0 |
Bánh xe | 300.0 / 300.0 |
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Số bốn may mắn | 120.0 / 400.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (957.1 điểm)
HSG THPT (1712.2 điểm)
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (686.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 136.364 / 1500.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1880.0 điểm)
Training (23485.6 điểm)
Training Python (660.0 điểm)
vn.spoj (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (673.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 473.0 / 1100.0 |
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |