• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Hieudz

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

olpkhhue22 - Đếm dãy số
AC
50 / 50
C++20
2100pp
100% (2100pp)
Tổng các chữ số
AC
100 / 100
C++20
2000pp
95% (1900pp)
Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PYPY
1800pp
90% (1624pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++17
1700pp
86% (1458pp)
Số lượng ước số
AC
10 / 10
C++17
1700pp
81% (1385pp)
POWER
AC
10 / 10
PYPY
1700pp
77% (1315pp)
Cặp số đặc biệt
AC
100 / 100
PYPY
1600pp
74% (1176pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
PYPY
1600pp
70% (1117pp)
Tổng bình phương
AC
16 / 16
C++17
1500pp
66% (995pp)
Xâu con đặc biệt
AC
19 / 19
PYPY
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (80721.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hello 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
arr01 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Hello again 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
square number 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
dist 800.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Dãy số 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
high 1400.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Module 1 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tổng số ước các ước 2300.0 /
Module 4 1300.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số lượng ước số 1700.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Module 3 1400.0 /

Cánh diều (45700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /

hermann01 (13100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
POWER 1700.0 /

ôn tập (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Khác (8421.7 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tổng Không 1500.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
Coin flipping 1200.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /

THT Bảng A (15100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
San nước cam 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tường gạch 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Phép tính 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /

Training Python (10621.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

CPP Advanced 01 (8040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

Lập trình Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /

CPP Basic 01 (37787.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
String #1 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Tối giản 800.0 /
Tích 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Palindrome 800.0 /
String #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /

Đề chưa ra (7610.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Phép tính #4 800.0 /
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 02: Đếm ký tự 1000.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 01: Tính tổng 800.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT 1300.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8456.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /

ABC (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Code 1 800.0 /

THT (6316.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Chạy thi 800.0 /
Thứ hạng 800.0 /

CPP Basic 02 (4391.8 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
T-Prime 2 1500.0 /
T-prime 3 1600.0 /

contest (16758.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Tiền photo 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

DHBB (4369.8 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

HSG THCS (8637.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số dư 1700.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1700.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
"Số năm" 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /

Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

HSG THPT (2960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /

Happy School (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

GSPVHCUTE (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
olpkhhue22 - Đếm dãy số 2100.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

CSES (4537.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Đoán xem! 50.0 /

Bài cho contest (3405.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đường Cao Tam Giác [pvhung] 1400.0 /
Đếm Số Phong Phú [pvhung] 1300.0 /
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 900.0 /

OLP MT&TN (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 2000.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Deque 1000.0 /
Nốt nhạc 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

RLKNLTCB (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team