Longkent
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++17
100%
(2500pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1900pp)
AC
70 / 70
C++14
90%
(1624pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1372pp)
AC
27 / 27
C++17
81%
(1303pp)
AC
7 / 7
C++14
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
PY3
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1994.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CSES (17811.1 điểm)
DHBB (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (237.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 237.0 / 300.0 |
hermann01 (1180.0 điểm)
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1052.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Văn mẫu | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 52.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2140.0 điểm)
Training (12430.0 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |