• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Longkent

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++17
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++17
2000pp
95% (1900pp)
Mofk rating cao nhất Vinoy
AC
70 / 70
C++14
1800pp
90% (1624pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++17
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Array Description | Mô tả mảng
AC
27 / 27
C++17
1600pp
81% (1303pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++14
1600pp
77% (1238pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Oranges
AC
100 / 100
PY3
1300pp
66% (862pp)
Heo đất
AC
10 / 10
PY3
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Training Python (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /

Training (12080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
square number 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
dist 200.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Nối xích 300.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
minict04 100.0 /
Hello 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Bảng nhân 300.0 /
minict01 100.0 /
Mua sách 200.0 /
minict02 100.0 /
Hello again 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Dải số 150.0 /
Nhân hai 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /

Cánh diều (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /

hermann01 (1380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /

ABC (1000.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Giai Thua 800.0 /
GÀ CHÓ 100.0 /

HSG THCS (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /

CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số cặp 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1052.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Body Samsung 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Văn mẫu 50.0 /
Con cừu hồng 800.0 /

CPP Basic 02 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

Lập trình cơ bản (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /
Số đảo ngược 100.0 /

CSES (18611.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Free Contest (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 200.0 /
MINI CANDY 900.0 /
POWER3 200.0 /
FPRIME 200.0 /

contest (1994.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
MAXGCD 1800.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /

THT Bảng A (2340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Em trang trí 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Khác (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Tính hiệu 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

VOI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 1800.0 /

vn.spoj (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 300.0 /

Happy School (237.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sử dụng Stand 300.0 /

DHBB (3050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích đặc biệt 200.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Heo đất 1200.0 /
Oranges 1300.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /
Bài 2 phân số tối giản 100.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

OLP MT&TN (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

THT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

HSG THPT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /

Cốt Phốt (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 150.0 /

CPP Basic 01 (5730.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
String #2 10.0 /
String #1 10.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team