Longkent

Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++14
100%
(2100pp)
AC
6 / 6
C++17
95%
(1805pp)
AC
7 / 7
C++14
90%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1117pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(995pp)
Training Python (9900.0 điểm)
Training (63940.0 điểm)
Cánh diều (53100.0 điểm)
hermann01 (10640.0 điểm)
ABC (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2902.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Văn mẫu | 1000.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
CSES (17966.7 điểm)
Free Contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
contest (10360.0 điểm)
THT Bảng A (8320.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Happy School (1343.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 1700.0 / |
DHBB (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
LVT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |