NguyenHoangLam
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:17 a.m. 14 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
15 / 15
PY3
7:00 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
9:35 a.m. 14 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
9:26 a.m. 14 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
11 / 11
PY3
9:04 p.m. 4 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
7 / 7
PY3
6:53 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
100 / 100
PY3
8:19 p.m. 20 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
8:20 p.m. 16 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
9:30 a.m. 14 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
9 / 9
PY3
9:14 a.m. 14 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5810.0 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Bánh trung thu | 800.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |