Nguyenthetoan118

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1715pp)
AC
7 / 7
PYPY
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
PYPY
81%
(1548pp)
AC
200 / 200
PYPY
77%
(1470pp)
AC
18 / 18
C++20
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(1194pp)
AC
50 / 50
PYPY
63%
(1134pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Training (88058.0 điểm)
hermann01 (14500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (20774.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Cánh diều (26388.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (15010.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
ABC (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
THT Bảng A (13700.0 điểm)
Khác (9100.0 điểm)
HSG THPT (4915.4 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
HSG THCS (19713.0 điểm)
Happy School (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
OLP MT&TN (9700.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Cốt Phốt (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
CSES (36043.6 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Practice VOI (735.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 1900.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |