• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Nguyenthetoan118

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tạo Cây
AC
50 / 50
C++20
2200pp
100% (2200pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++11
2100pp
95% (1995pp)
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
PY3
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
PYPY
1900pp
86% (1629pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
PYPY
1900pp
81% (1548pp)
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó)
AC
200 / 200
PYPY
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PY3
1800pp
66% (1194pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PYPY
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Training (88058.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1700.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Hello 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
FNUM 900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Xâu min 1400.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
minict12 1600.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
giaoxu01 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
giaoxu06 1300.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
minict01 900.0 /
Mua sách 1600.0 /
Dải số 1300.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Module 1 800.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
high 1400.0 /
SUFFIXPOW2 1800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /

hermann01 (14500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
POWER 1700.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

contest (20774.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Học kì 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Saving 1300.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
OR 1700.0 /
Tìm |x-y| 1700.0 /

CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Cánh diều (26388.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

THT (15010.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /
Nhân 900.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /

ABC (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /
Sao 3 800.0 /

THT Bảng A (13700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
San nước cam 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

Khác (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /

HSG THPT (4915.4 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /

HSG THCS (19713.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1700.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /

Happy School (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

OLP MT&TN (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
Bảng số 900.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Cốt Phốt (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

CSES (36043.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1500.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /

DHBB (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Practice VOI (735.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tô màu 1900.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
CANDY GAME 1000.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team