PY2DVanNgocNguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
9:01 p.m. 28 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:32 p.m. 28 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
7:56 p.m. 12 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
7:41 p.m. 26 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
7:42 p.m. 9 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
8:38 a.m. 5 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
11:16 a.m. 2 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
12:06 p.m. 19 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5668.0 điểm)
contest (2510.0 điểm)
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (2700.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (750.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |