• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2ETranLeMinhDuc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Vòng tay
AC
20 / 20
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Lũy thừa mod
AC
6 / 6
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Tập GCD
AC
11 / 11
PY3
1900pp
90% (1715pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
C++20
1800pp
86% (1543pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
PY3
1800pp
81% (1466pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
77% (1393pp)
Số dư
AC
15 / 15
C++20
1700pp
74% (1250pp)
Gói kẹo (THTC 2021)
AC
10 / 10
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
AC
20 / 20
PY3
1700pp
66% (1128pp)
Xếp hàng mua vé
AC
10 / 10
PY3
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (88335.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
dist 800.0 /
square number 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
minict04 1200.0 /
minict10 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Nối xích 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
tongboi2 1300.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
FNUM 900.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tìm X 900.0 /
Dải số 1300.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
cmpint 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
CJ đi thăm người quen 2100.0 /

Training Python (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

THT Bảng A (15840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /

Cánh diều (31300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /

ABC (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

hermann01 (10900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

contest (27116.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Thêm Không 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1800.0 /
LQDOJ Contest #7 - Bài 1 - FOS League 2000.0 /

HSG THCS (20021.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 2100.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Số dư 1700.0 /

Khác (10985.7 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /

CSES (15300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /

vn.spoj (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Mua chocolate 1300.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /

Happy School (8660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1900.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /

DHBB (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 1400.0 /

HSG THPT (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Gói kẹo (THTC 2021) 1700.0 /

Cốt Phốt (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Lập trình cơ bản (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

THT (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Nhân 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /
Vòng tay 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (801.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích 800.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

OLP MT&TN (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team