PY2HLeTanMinhHuy
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(945pp)
Training Python (12300.0 điểm)
Training (75519.6 điểm)
Cánh diều (55980.0 điểm)
THT Bảng A (14300.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
hermann01 (9800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10100.0 điểm)
contest (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
arithmetic progression | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (10950.0 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
CSES (13100.0 điểm)
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
THT (7000.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |