PY2KPhamDuyKhoa
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1710pp)
AC
1 / 1
C++17
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1385pp)
AC
35 / 35
C++17
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (68650.0 điểm)
Cánh diều (57800.0 điểm)
THT Bảng A (9300.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (9300.0 điểm)
HSG THCS (14300.0 điểm)
contest (11700.0 điểm)
Khác (6747.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổng K | 1900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CSES (18050.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
THT (1160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 1800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HackerRank (2355.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |