huyfan
Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++17
8:41 a.m. 12 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
7:46 a.m. 23 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++17
2:37 a.m. 4 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
3:21 a.m. 2 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
2:51 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
4 / 4
PYPY
2:03 a.m. 4 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(1083pp)
AC
21 / 21
PY3
9:59 a.m. 29 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(1029pp)
AC
14 / 14
PY3
6:07 p.m. 11 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(908pp)
AC
13 / 13
C++20
11:29 a.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(862pp)
ABC (201.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4100.0 điểm)
contest (8870.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (20436.6 điểm)
DHBB (1670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Nhà nghiên cứu | 70.0 / 350.0 |
Free Contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2180.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (620.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (804.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 204.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 30.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1601.0 điểm)
Training (21520.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |