• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huyfan

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PYPY
1700pp
86% (1458pp)
Sắp xếp bảng số
AC
25 / 25
C++20
1700pp
81% (1385pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++20
1600pp
77% (1238pp)
Số thứ n
AC
100 / 100
C++17
1600pp
74% (1176pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
66% (1061pp)
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật
AC
26 / 26
C++17
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

contest (24966.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Búp bê 1500.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Training (89880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
arr01 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Trung điểm 800.0 /
Alphabet 900.0 /
Dải số 1300.0 /
Tìm X 900.0 /
BOOLEAN 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Module 1 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Nhân hai 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
minge 1400.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 1500.0 /
square number 900.0 /
dist 800.0 /
FNUM 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
tongboi2 1300.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
arr02 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
sumarr 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
minict04 1200.0 /
A cộng B 800.0 /
module 0 800.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

Cánh diều (27200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /

CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

HSG THCS (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Avatar 1300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

hermann01 (16560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

vn.spoj (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
divisor01 1400.0 /
Nước lạnh 1300.0 /
divisor02 900.0 /

CSES (22298.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1900.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

Khác (3780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /

Happy School (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /

DHBB (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 1400.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Heo đất 1500.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

THT (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đếm cặp 1300.0 /

THT Bảng A (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (18400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /

Free Contest (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
ABSMAX 1300.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Olympic 30/4 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

Đề chưa ra (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

OLP MT&TN (4124.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team