huyfan

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
4 / 4
PY3
95%
(1710pp)
AC
35 / 35
PYPY
86%
(1458pp)
AC
25 / 25
C++20
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1061pp)
AC
26 / 26
C++17
63%
(945pp)
contest (24966.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Training (89880.0 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
Cánh diều (27200.0 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)
HSG THCS (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
hermann01 (16560.0 điểm)
vn.spoj (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
CSES (22298.4 điểm)
Khác (3780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
DHBB (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT (5700.0 điểm)
THT Bảng A (8500.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (18400.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (4124.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |