march_7th
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
11:30 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
13 / 13
C++20
10:54 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1235pp)
AC
2 / 2
C++20
4:31 p.m. 15 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++17
11:23 p.m. 6 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(857pp)
AC
12 / 12
C++20
8:54 p.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++17
11:31 p.m. 6 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
8:45 p.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++20
8:42 p.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
10:26 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
50 / 50
C++20
10:20 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (505.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 405.0 / 900.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6404.8 điểm)
contest (2700.0 điểm)
CSES (5100.0 điểm)
DHBB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gói dịch vụ | 100.0 / 500.0 |
Free Contest (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 10.0 / 250.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (1214.7 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 10.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Training (14702.0 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |