march_7th
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1200pp)
AC
21 / 21
C++20
81%
(1140pp)
TLE
5 / 9
C++20
77%
(1075pp)
AC
13 / 13
C++20
74%
(956pp)
AC
2 / 2
C++20
70%
(908pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(796pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(756pp)
ABC (505.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 405.0 / 900.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6404.8 điểm)
contest (6680.0 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
CSES (14352.5 điểm)
DHBB (2623.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 196.667 / 200.0 |
Xóa chữ số | 727.273 / 800.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Gói dịch vụ | 100.0 / 500.0 |
Free Contest (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 10.0 / 250.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (1214.7 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Tổ hợp Ckn 2 | 900.0 / 1800.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 10.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (1068.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 68.0 / 1700.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (3100.0 điểm)
Training (19182.0 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trồng hoa | 400.0 / 400.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |