minhthao3103

Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1520pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(995pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(882pp)
Training Python (10700.0 điểm)
Training (76346.7 điểm)
Cánh diều (45000.0 điểm)
THT Bảng A (10000.0 điểm)
hermann01 (9700.0 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
CSES (5100.0 điểm)
contest (19874.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Happy School (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THCS (20151.0 điểm)
Khác (8400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Array Practice (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
THT (6100.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LVT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |