• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhtri2012

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hồi văn (THT TP 2015)
AC
11 / 11
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PYPY
1600pp
77% (1238pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
70% (1117pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Cánh diều (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /

Training (92956.8 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
square number 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hello 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hello again 800.0 /
arr01 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
arr02 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
minict10 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
minict11 800.0 /
FNUM 900.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
giaoxu01 1400.0 /
giaoxu06 1300.0 /
Số trận đấu 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
Số may mắn 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
minict01 900.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Biến đổi chuỗi theo số thứ tự 1200.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

THT Bảng A (16585.7 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /

hermann01 (13250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

contest (13528.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /

CPP Basic 02 (5902.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Cặp số có tổng bằng k 1200.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 800.0 /

ABC (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Happy School (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

Khác (11260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Tổng K 1900.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /

HSG THCS (22797.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1700.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
Tìm xâu 100.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

DHBB (4075.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Đo nước 1500.0 /

Practice VOI (1386.7 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

HSG THPT (1446.2 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

vn.spoj (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /

Cốt Phốt (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
KEYBOARD 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

THT (5640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
THTBTQ22 Số chính phương 1800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /

RLKNLTCB (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /
không có bài 100.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

CSES (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Đề chưa ra (11.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /

OLP MT&TN (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

CPP Basic 01 (310.0 điểm)

Bài tập Điểm
String #2 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /
Đếm cặp 1200.0 /

HSG cấp trường (570.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia dãy (HSG10v2-2022) 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team