minhtri2012

Phân tích điểm
AC
11 / 11
PYPY
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
41 / 41
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1117pp)
Cánh diều (4300.0 điểm)
Training (92956.8 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
THT Bảng A (16585.7 điểm)
hermann01 (13250.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
contest (13528.0 điểm)
CPP Basic 02 (5902.0 điểm)
ABC (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Happy School (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Khác (11260.0 điểm)
HSG THCS (22797.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Practice VOI (1386.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
HSG THPT (1446.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Cốt Phốt (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT (5640.0 điểm)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CSES (3800.0 điểm)
Đề chưa ra (11.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #2 | 800.0 / |
Xoá chữ | 800.0 / |
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Số chính phương #3 | 900.0 / |
HSG cấp trường (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |