• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ngochauhoang

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
50 / 50
C++11
2100pp
100% (2100pp)
Bắt cóc
AC
100 / 100
C++11
2000pp
95% (1900pp)
MIDTERM
AC
10 / 10
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Kaninho với bài toán chia hết và giai thừa
AC
8 / 8
C++11
1900pp
86% (1629pp)
FUTURE NUMBER 5
AC
10 / 10
C++11
1900pp
81% (1548pp)
lqddiv
AC
30 / 30
C++11
1900pp
77% (1470pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
C++11
1900pp
74% (1397pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Ước số (THTB Vòng Sơ loại)
AC
20 / 20
C++11
1900pp
66% (1260pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (273747.6 điểm)

Bài tập Điểm
Trung điểm 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Space Jump 900.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Vận tốc trục Ox 1500.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Chẵn hay lẻ? 1600.0 /
square number 900.0 /
module 0 800.0 /
number of steps 1600.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
hợp lý 1900.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
minict04 1200.0 /
minict11 800.0 /
minict10 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
minict16 800.0 /
minict05 1500.0 /
minict03 1900.0 /
dist 800.0 /
minict29 1700.0 /
minict27 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
tongboi2 1300.0 /
lostfunction 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Hệ Phương Trình 1500.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 4 1300.0 /
Modulo 6 1500.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Số hữu tỉ 1700.0 /
arr01 800.0 /
minict07 800.0 /
sumarr 800.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
candles 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố 1900.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
giaoxu01 1400.0 /
minict12 1600.0 /
Hello 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Biến đổi 1700.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
minict26 1400.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Trồng Cây 1500.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
cmpint 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
minict06 1500.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
minict25 800.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Tìm số 1700.0 /
Thực hiện biểu thức 1400.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Rùa gieo hạt 1800.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Nuôi Bò 2 1800.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Tìm k 1400.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
POLYGON AREA 1200.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 1500.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Thông thạo 7 Yasuo 1800.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
FUTURE NUMBER 4 1700.0 /
FUTURE NUMBER 3 1800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Ma trận VIP 1600.0 /
FUTURE NUMBER 5 1900.0 /
MINIMUM RADIUS 1400.0 /
Dãy "Lên bờ xuống ruộng" 1400.0 /
Chuỗi Gen 1500.0 /
FUTURE NUMBER 6 1800.0 /
Xâu con lặp 1900.0 /
SGAME3 1400.0 /
Chỉ số UQ 1800.0 /
Nhân Chia 1200.0 /
Nhân Chia 2 1500.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
GCD1 1500.0 /
GCD2 1500.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /

CPP Advanced 01 (11300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
minict08 1000.0 /
Xếp sách 900.0 /

HSG THCS (50219.1 điểm)

Bài tập Điểm
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Bài tập (THT B&C TQ 2021) 1800.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 2100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /

vn.spoj (8370.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor03 1800.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Mua chocolate 1300.0 /
Biểu thức 1500.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Free Contest (17730.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
FPRIME 1200.0 /
COUNT 1500.0 /
PRIME 1600.0 /
Rượu 1200.0 /
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
COIN 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /
MAXMOD 1400.0 /
AEQLB 1400.0 /
MIDTERM 1900.0 /
Shopping 1000.0 /
LUCKYQS 1900.0 /

DHBB (23380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 1400.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Tập xe 1600.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Board 1800.0 /
LED (DHBB CT) 1800.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Heo đất 1500.0 /
Oranges 1400.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

Happy School (26239.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Sử dụng Stand 1700.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Mua bài 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
0 và 1 1400.0 /
Cặp số "đẹp đôi" 1700.0 /
Henry tập đếm 1600.0 /
Sơn 1000.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1900.0 /
Trồng dâu 1900.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Thơ tình ái 1400.0 /
Nghiên cứu GEN 1700.0 /

contest (51020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Chia Số 1900.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 1300.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Kaninho cùng người bạn Henry 1600.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /
Flow God và n em gái 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Đếm dãy K phần tử 2100.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Búp bê 1500.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tăng Giảm 1600.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Bắt cóc 2000.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Giải mã phân số 1700.0 /
Kaninho với bài toán chia hết và giai thừa 1900.0 /
Bán hàng 1800.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /

hermann01 (12900.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

HSG THPT (15000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Khác (30850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Đếm số dhprime 1500.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 1500.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 1800.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) 1800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
coin34 1700.0 /
golds 1800.0 /
lqddiv 1900.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
chiaruong 1500.0 /
arithmetic progression 800.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
CAPTAIN 1500.0 /
Mua đất 1600.0 /
ACRONYM 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
LONG LONG 1500.0 /

OLP MT&TN (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

Cốt Phốt (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Chia bi 1800.0 /

Practice VOI (11600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Bảng đẹp 1600.0 /
Cây khế 1600.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Truy vấn nhân chia 1800.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) 1800.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

THT Bảng A (10150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /

Olympic 30/4 (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (4392.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Văn mẫu 1000.0 /
Chó bủh bủh 1800.0 /

ABC (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 4 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Code 2 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Sao 5 800.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

dutpc (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 1400.0 /

Tam Kỳ Combat (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /
Chi phí 1600.0 /

HackerRank (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /

GSPVHCUTE (2186.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực 2100.0 /

Array Practice (1250.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /
QK 50.0 /

VOI (360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 2100.0 /

HSG cấp trường (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /

ICPC (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
ICPC Central B 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team