phuocpc23
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
9:51 a.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
14 / 14
C++20
8:17 a.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
2:37 p.m. 4 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(1624pp)
AC
13 / 13
C++20
2:23 p.m. 24 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
14 / 14
C++20
12:38 p.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(1238pp)
AC
18 / 18
PY3
9:47 p.m. 22 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
33 / 33
C++20
10:09 p.m. 5 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(1048pp)
AC
7 / 7
C++20
10:40 p.m. 3 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++20
3:12 p.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(945pp)
ABC (1751.0 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3346.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (12690.0 điểm)
Cốt Phốt (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (53845.6 điểm)
DHBB (7650.0 điểm)
Free Contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (2705.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / 1800.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Chia tiền | 150.0 / 300.0 |
CaiWinDao và Bot | 155.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1492.5 điểm)
HSG THCS (5762.4 điểm)
HSG THPT (2820.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (750.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2117.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1360.0 / 1700.0 |
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Dãy chứa max | 57.0 / 300.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (4163.0 điểm)
THT Bảng A (2560.0 điểm)
Training (30613.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
vn.spoj (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |