• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phuocpc23

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất
AC
50 / 50
C++20
1800pp
100% (1800pp)
CSES - Projects | Dự án
AC
14 / 14
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Bài toán dãy số
AC
10 / 10
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Thả diều (Trại hè MB 2019)
AC
40 / 40
C++20
1700pp
86% (1458pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++20
1700pp
81% (1385pp)
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật
AC
2 / 2
C++20
1600pp
77% (1238pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
C++20
1600pp
70% (1117pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++20
1600pp
66% (1061pp)
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
AC
14 / 14
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

HSG THCS (5862.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Phân tích số 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Avatar 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Cổ phiếu VNI 100.0 /

Training (30193.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
square number 100.0 /
FNUM 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Nhân hai 100.0 /
arr11 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Hello again 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Luyện tập 300.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
Nhà toán học Italien 300.0 /
Số may mắn 100.0 /
lostfunction 100.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Ghép số 400.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Kẹo đây 100.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Xâu min 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
dist 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Số hữu tỉ 300.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
CKPRIME 200.0 /
maxle 100.0 /
Tổ ong 100.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
sunw 200.0 /
Không chia hết 200.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Dãy tăng giảm 300.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Dãy "chia tay" 200.0 /
Dãy số 100.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 100.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
Tính hàm phi Euler 300.0 /
Tích các ước 200.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Training Python (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

ABC (1851.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
FIND 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Sao 5 100.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
GÀ CHÓ 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

hermann01 (1492.5 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /

CPP Advanced 01 (1920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Số cặp 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Xếp sách 220.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

HSG THPT (2920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Tam giác cân 400.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
LIE RACE 200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Xem phim 100.0 /

THT (3763.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Nhân 1100.0 /
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1700.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Lướt sóng 1600.0 /
Trung bình cộng 1300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /

Cánh diều (3346.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

THT Bảng A (2580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xin chào 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Tường gạch 100.0 /

CSES (60112.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1100.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 2000.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

Lập trình cơ bản (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
SQRT 1.0 /

DHBB (7965.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Mua quà 200.0 /
Tập xe 300.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Bài toán dãy số 1800.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 200.0 /
Gộp dãy toàn số 1 200.0 /
Ước của dãy 400.0 /

contest (14490.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Saving 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Mì Tôm 1200.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Dãy Mới 1000.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Đoạn con bằng k 100.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /

Khác (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Tí Và Tèo 100.0 /
Chia K 100.0 /
Trung Bình 100.0 /
Quà tặng 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /
Chi phí 200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Practice VOI (2457.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác 400.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Dãy chứa max 300.0 /
Dãy dài nhất 300.0 /

Đề ẩn (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /
Trắc nghiệm tâm lí 50.0 /

Happy School (2705.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Chia tiền 300.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1800.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Cốt Phốt (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /

Array Practice (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 800.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /
ABSMAX 100.0 /
EVENPAL 200.0 /

HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

OLP MT&TN (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 200.0 /

vn.spoj (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chia hết 200.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Cách nhiệt 300.0 /

CPP Basic 01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì 1100.0 /

Lập trình Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chu vi tam giác 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team